nun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nun.

Từ điển Anh Việt

  • nun

    /nʌn/

    * danh từ

    bà xơ, nữ tu sĩ, ni cô

    (động vật học) chim áo dài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nun

    a woman religious

    the 14th letter of the Hebrew alphabet

    Similar:

    conical buoy: a buoy resembling a cone

    Synonyms: nun buoy