nunavut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nunavut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nunavut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nunavut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nunavut

    an Arctic territory in northern Canada created in 1999 and governed solely by the Inuit; includes the eastern part of what was the Northwest Territories and most of the islands of the Arctic Archipelago

    Nunavut is the homeland of the Inuit people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).