nuncius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuncius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuncius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuncius.
Từ điển Anh Việt
nuncius
* danh từ
sứ giả, phái viên
đại sứ của giáo hoàng