nunc dimittis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nunc dimittis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nunc dimittis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nunc dimittis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nunc dimittis
Similar:
canticle of simeon: the prayer of Simeon (Luke 2:29-32)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).