nunciature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nunciature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nunciature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nunciature.

Từ điển Anh Việt

  • nunciature

    /'nʌnʃiətʃə/

    * danh từ

    chức đại sứ của giáo hoàng

    toà đại sứ của giáo hoàng