nunnery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nunnery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nunnery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nunnery.

Từ điển Anh Việt

  • nunnery

    /'nʌnəri/

    * danh từ

    nữ tu viện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nunnery

    the convent of a community of nuns