notch sensitivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notch sensitivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notch sensitivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notch sensitivity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • notch sensitivity

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tính nhạy vết khía