notch effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

notch effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notch effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notch effect.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • notch effect

    * kỹ thuật

    ảnh hưởng vết cắt

    xây dựng:

    ảnh hưởng do rãnh cắt

    toán & tin:

    ảnh hưởng rãnh cắt

    hóa học & vật liệu:

    hiệu quả của rãnh cắt

    cơ khí & công trình:

    hiệu ứng rãnh khía