notch effect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notch effect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notch effect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notch effect.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notch effect
* kỹ thuật
ảnh hưởng vết cắt
xây dựng:
ảnh hưởng do rãnh cắt
toán & tin:
ảnh hưởng rãnh cắt
hóa học & vật liệu:
hiệu quả của rãnh cắt
cơ khí & công trình:
hiệu ứng rãnh khía
Từ liên quan
- notch
- notched
- notching
- notch gun
- notchback
- notch fall
- notchboard
- notch angle
- notch joint
- notch wheel
- notched bar
- notched nut
- notch effect
- notch filter
- notch gaging
- notched beam
- notched burs
- notched lung
- notch antenna
- notch gauging
- notched brick
- notched spike
- notched wheel
- notched nozzle
- notched trowel
- notching joint
- notch toughness
- notched segment
- notched bur test
- notched specimen
- notched test bar
- notching machine
- notch impact test
- notch sensitivity
- notch bending test
- notching controller
- notched keying wheel
- notched bar shock test
- notched bar impact test