notched lung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notched lung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notched lung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notched lung.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notched lung
* kỹ thuật
xây dựng:
mộng ghép có hình cá
mộng ghép có mẫu
mộng ghép có ngạnh