notch antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
notch antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm notch antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của notch antenna.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
notch antenna
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ăng ten khe
Từ liên quan
- notch
- notched
- notching
- notch gun
- notchback
- notch fall
- notchboard
- notch angle
- notch joint
- notch wheel
- notched bar
- notched nut
- notch effect
- notch filter
- notch gaging
- notched beam
- notched burs
- notched lung
- notch antenna
- notch gauging
- notched brick
- notched spike
- notched wheel
- notched nozzle
- notched trowel
- notching joint
- notch toughness
- notched segment
- notched bur test
- notched specimen
- notched test bar
- notching machine
- notch impact test
- notch sensitivity
- notch bending test
- notching controller
- notched keying wheel
- notched bar shock test
- notched bar impact test