navigation light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navigation light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigation light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigation light.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navigation light

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đèn đạo hàng

    đèn hành trình

    đèn hiệu máy bay

    đèn hiệu trên máy bay

    xây dựng:

    đèn tín hiệu trên biển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navigation light

    light on an airplane that indicates the plane's position and orientation; red light on the left (port) wing tip and green light on the right (starboard) wing tip