navigation light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
navigation light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigation light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigation light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
navigation light
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
đèn đạo hàng
đèn hành trình
đèn hiệu máy bay
đèn hiệu trên máy bay
xây dựng:
đèn tín hiệu trên biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
navigation light
light on an airplane that indicates the plane's position and orientation; red light on the left (port) wing tip and green light on the right (starboard) wing tip
Từ liên quan
- navigation
- navigational
- navigation dam
- navigation key
- navigation law
- navigation (vs)
- navigation dues
- navigation laws
- navigation lock
- navigation span
- navigation (nav)
- navigation canal
- navigation light
- navigation radar
- navigation tools
- navigation afloat
- navigation bridge
- navigation button
- navigation screen
- navigation window
- navigation project
- navigational chart
- navigational radar
- navigational system
- navigation reservoir
- navigational compass
- navigation instrument
- navigation by sounding
- navigation flood level
- navigational clearance
- navigation aid (navaid)
- navigational assistance
- navigational instrument
- navigational information
- navigation warning signal
- navigational warning data
- navigation clearance length
- navigational error exception
- navigation experiments (navex)
- navigation earth stations (nes)