navigational system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navigational system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigational system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigational system.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • navigational system

    a system that provides information useful in determining the position and course of a ship or aircraft

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).