navigational error exception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navigational error exception nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigational error exception giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigational error exception.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navigational error exception

    * kinh tế

    miễn trách về lỗi của hoa tiêu