navigation flood level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
navigation flood level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigation flood level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigation flood level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
navigation flood level
* kỹ thuật
xây dựng:
mực nước thông thuyền
Từ liên quan
- navigation
- navigational
- navigation dam
- navigation key
- navigation law
- navigation (vs)
- navigation dues
- navigation laws
- navigation lock
- navigation span
- navigation (nav)
- navigation canal
- navigation light
- navigation radar
- navigation tools
- navigation afloat
- navigation bridge
- navigation button
- navigation screen
- navigation window
- navigation project
- navigational chart
- navigational radar
- navigational system
- navigation reservoir
- navigational compass
- navigation instrument
- navigation by sounding
- navigation flood level
- navigational clearance
- navigation aid (navaid)
- navigational assistance
- navigational instrument
- navigational information
- navigation warning signal
- navigational warning data
- navigation clearance length
- navigational error exception
- navigation experiments (navex)
- navigation earth stations (nes)