navigation clearance length nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navigation clearance length nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigation clearance length giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigation clearance length.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navigation clearance length

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chiều dài thông thủy