navigation instrument nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

navigation instrument nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm navigation instrument giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của navigation instrument.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • navigation instrument

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thiết bị đạo hàng