municipal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
municipal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm municipal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của municipal.
Từ điển Anh Việt
municipal
/mju:'nisipəl/
* tính từ
(thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã
municipal council: hội đồng thành phố
municipal government: chính quyền thành phố
minicipal law
luật lệ riêng của một nước
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
municipal
* kỹ thuật
đô thị
thành phố
Từ điển Anh Anh - Wordnet
municipal
relating or belonging to or characteristic of a municipality
municipal government
municipal bonds
a municipal park
municipal transportation
of or relating to the government of a municipality
international law...only authorizes a belligerent to punish a spy under its municipal law"- J.L.kuntz
Từ liên quan
- municipal
- municipally
- municipalise
- municipalism
- municipalist
- municipality
- municipalize
- municipal law
- municipal tax
- municipal bond
- municipal note
- municipal port
- municipal bonds
- municipal lands
- municipal notes
- municipal waste
- municipal center
- municipal refuse
- municipal sewage
- municipalization
- municipal council
- municipal economy
- municipal highway
- municipal theatre
- municipal warrant
- municipal planning
- municipal local tax
- municipal ordinance
- municipal transport
- municipal enterprise
- municipal facilities
- municipal government
- municipal engineering
- municipal inhabitants
- municipal construction
- municipal organization
- municipal revenue bond
- municipal water supply
- municipal bond offering
- municipal administration
- municipal bond insurance
- municipal transportation
- municipal inhabitants tax
- municipal facilities tunnel
- municipal investment trust (mit)
- municipal improvement certificate
- municipal housing management bureau
- municipal bond insurance association