municipal improvement certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

municipal improvement certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm municipal improvement certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của municipal improvement certificate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • municipal improvement certificate

    * kinh tế

    chứng chỉ tôn tạo địa phương

    chứng chỉ về cải thiện đô thị