municipal inhabitants nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

municipal inhabitants nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm municipal inhabitants giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của municipal inhabitants.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • municipal inhabitants

    * kinh tế

    tax thuế cư dân thị trấn