municipal government nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
municipal government nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm municipal government giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của municipal government.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
municipal government
the government of a municipality
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- municipal
- municipally
- municipalise
- municipalism
- municipalist
- municipality
- municipalize
- municipal law
- municipal tax
- municipal bond
- municipal note
- municipal port
- municipal bonds
- municipal lands
- municipal notes
- municipal waste
- municipal center
- municipal refuse
- municipal sewage
- municipalization
- municipal council
- municipal economy
- municipal highway
- municipal theatre
- municipal warrant
- municipal planning
- municipal local tax
- municipal ordinance
- municipal transport
- municipal enterprise
- municipal facilities
- municipal government
- municipal engineering
- municipal inhabitants
- municipal construction
- municipal organization
- municipal revenue bond
- municipal water supply
- municipal bond offering
- municipal administration
- municipal bond insurance
- municipal transportation
- municipal inhabitants tax
- municipal facilities tunnel
- municipal investment trust (mit)
- municipal improvement certificate
- municipal housing management bureau
- municipal bond insurance association