mt orizaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mt orizaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mt orizaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mt orizaba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mt orizaba
Similar:
citlaltepetl: an extinct volcano in southern Mexico between Mexico City and Veracruz; the highest peak in Mexico (18,695 feet)
Synonyms: Mount Orizaba, Pico de Orizaba
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mt
- mts
- mt etna
- mtambara
- mt orizaba
- mt. ararat
- mt. ranier
- mt. everest
- mt. olympus
- mt. mckinley
- mt. rushmore
- mt. vesuvius
- mt. st. helens
- mtp filling messages
- mt (machine translation)
- mttr (mean time to repair)
- mttf (mean time to failure)
- mttr (mean time to recovery)
- mtl (merged transistor logic)
- mts (message transport system)
- mtbe (mean time between errors)
- mtu (maximum transmission unit)
- mtr (materials _testing reactor)
- mtbf (mean time between failures)
- mts (microsoft transaction server)
- mta (message transfer architecture)
- mtbm (mean time between maintenance)
- mtp routing verification test (mrvt)
- mtsr (mean time to service restoral)
- mtp routing verification result (mrvr)
- mtso (mobile telephone switching office)
- mt carbon black (medium thermal carbon black)
- mtp routing verification acknowledgement (mrva)
- mtsat satellite based augmentation system (msas)
- mtam (multileaving telecommunication access method)
- mtu (maximum transfer unit or maximum transmission unit)