mt (machine translation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mt (machine translation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mt (machine translation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mt (machine translation).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mt (machine translation)
* kỹ thuật
sự dịch máy
Từ liên quan
- mt
- mts
- mt etna
- mtambara
- mt orizaba
- mt. ararat
- mt. ranier
- mt. everest
- mt. olympus
- mt. mckinley
- mt. rushmore
- mt. vesuvius
- mt. st. helens
- mtp filling messages
- mt (machine translation)
- mttr (mean time to repair)
- mttf (mean time to failure)
- mttr (mean time to recovery)
- mtl (merged transistor logic)
- mts (message transport system)
- mtbe (mean time between errors)
- mtu (maximum transmission unit)
- mtr (materials _testing reactor)
- mtbf (mean time between failures)
- mts (microsoft transaction server)
- mta (message transfer architecture)
- mtbm (mean time between maintenance)
- mtp routing verification test (mrvt)
- mtsr (mean time to service restoral)
- mtp routing verification result (mrvr)
- mtso (mobile telephone switching office)
- mt carbon black (medium thermal carbon black)
- mtp routing verification acknowledgement (mrva)
- mtsat satellite based augmentation system (msas)
- mtam (multileaving telecommunication access method)
- mtu (maximum transfer unit or maximum transmission unit)