mts (microsoft transaction server) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mts (microsoft transaction server) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mts (microsoft transaction server) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mts (microsoft transaction server).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mts (microsoft transaction server)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    MTS