mt carbon black (medium thermal carbon black) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mt carbon black (medium thermal carbon black) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mt carbon black (medium thermal carbon black) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mt carbon black (medium thermal carbon black).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mt carbon black (medium thermal carbon black)
* kỹ thuật
muội than MT
hóa học & vật liệu:
muội than nhiệt trung bình
Từ liên quan
- mt
- mts
- mt etna
- mtambara
- mt orizaba
- mt. ararat
- mt. ranier
- mt. everest
- mt. olympus
- mt. mckinley
- mt. rushmore
- mt. vesuvius
- mt. st. helens
- mtp filling messages
- mt (machine translation)
- mttr (mean time to repair)
- mttf (mean time to failure)
- mttr (mean time to recovery)
- mtl (merged transistor logic)
- mts (message transport system)
- mtbe (mean time between errors)
- mtu (maximum transmission unit)
- mtr (materials _testing reactor)
- mtbf (mean time between failures)
- mts (microsoft transaction server)
- mta (message transfer architecture)
- mtbm (mean time between maintenance)
- mtp routing verification test (mrvt)
- mtsr (mean time to service restoral)
- mtp routing verification result (mrvr)
- mtso (mobile telephone switching office)
- mt carbon black (medium thermal carbon black)
- mtp routing verification acknowledgement (mrva)
- mtsat satellite based augmentation system (msas)
- mtam (multileaving telecommunication access method)
- mtu (maximum transfer unit or maximum transmission unit)