mt etna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mt etna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mt etna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mt etna.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mt etna
Similar:
etna: an inactive volcano in Sicily; last erupted in 1961; the highest volcano in Europe (10,500 feet)
Synonyms: Mount Etna
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mt
- mts
- mt etna
- mtambara
- mt orizaba
- mt. ararat
- mt. ranier
- mt. everest
- mt. olympus
- mt. mckinley
- mt. rushmore
- mt. vesuvius
- mt. st. helens
- mtp filling messages
- mt (machine translation)
- mttr (mean time to repair)
- mttf (mean time to failure)
- mttr (mean time to recovery)
- mtl (merged transistor logic)
- mts (message transport system)
- mtbe (mean time between errors)
- mtu (maximum transmission unit)
- mtr (materials _testing reactor)
- mtbf (mean time between failures)
- mts (microsoft transaction server)
- mta (message transfer architecture)
- mtbm (mean time between maintenance)
- mtp routing verification test (mrvt)
- mtsr (mean time to service restoral)
- mtp routing verification result (mrvr)
- mtso (mobile telephone switching office)
- mt carbon black (medium thermal carbon black)
- mtp routing verification acknowledgement (mrva)
- mtsat satellite based augmentation system (msas)
- mtam (multileaving telecommunication access method)
- mtu (maximum transfer unit or maximum transmission unit)