mtp routing verification acknowledgement (mrva) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mtp routing verification acknowledgement (mrva) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mtp routing verification acknowledgement (mrva) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mtp routing verification acknowledgement (mrva).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mtp routing verification acknowledgement (mrva)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
báo nhận thẩm tra định tuyến