monopoly sales nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monopoly sales nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monopoly sales giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monopoly sales.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
monopoly sales
* kinh tế
bao tiêu
chuyên mại
sự bao tiêu
sự chuyên mại
sự tiêu thụ độc quyền
Từ liên quan
- monopoly
- monopolytax
- monopoly act
- monopoly firm
- monopoly laws
- monopoly board
- monopoly goods
- monopoly power
- monopoly price
- monopoly right
- monopoly sales
- monopoly bureau
- monopoly clause
- monopoly output
- monopoly policy
- monopoly profit
- monopoly return
- monopoly capital
- monopoly control
- monopoly dumping
- monopoly of sale
- monopoly revenue
- monopoly service
- monopoly y price
- monopoly earnings
- monopoly learning
- monopoly of scale
- monopoly assessment
- monopoly distortion
- monopoly net revenue
- monopoly marginal cost
- monopoly of foreign trade