monopoly board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
monopoly board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monopoly board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monopoly board.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
monopoly board
a board used for playing monopoly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- monopoly
- monopolytax
- monopoly act
- monopoly firm
- monopoly laws
- monopoly board
- monopoly goods
- monopoly power
- monopoly price
- monopoly right
- monopoly sales
- monopoly bureau
- monopoly clause
- monopoly output
- monopoly policy
- monopoly profit
- monopoly return
- monopoly capital
- monopoly control
- monopoly dumping
- monopoly of sale
- monopoly revenue
- monopoly service
- monopoly y price
- monopoly earnings
- monopoly learning
- monopoly of scale
- monopoly assessment
- monopoly distortion
- monopoly net revenue
- monopoly marginal cost
- monopoly of foreign trade