monopoly act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monopoly act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monopoly act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monopoly act.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monopoly act

    * kinh tế

    luật độc quyền