monopoly learning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monopoly learning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monopoly learning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monopoly learning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • monopoly learning

    * kinh tế

    xu hướng độc quyền