mired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mired.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mired
Similar:
entangle: entrap
Our people should not be mired in the past
Synonyms: mire
mire: cause to get stuck as if in a mire
The mud mired our cart
Synonyms: bog down
grind to a halt: be unable to move further
The car bogged down in the sand
Synonyms: get stuck, bog down, mire
mire: soil with mud, muck, or mire
The child mucked up his shirt while playing ball in the garden
involved: entangled or hindered as if e.g. in mire
the difficulties in which the question is involved
brilliant leadership mired in details and confusion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).