mint money (to...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mint money (to...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mint money (to...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mint money (to...).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mint money (to...)

    * kinh tế

    giàu lên nhanh

    phát tài nhanh