mint-sauce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mint-sauce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mint-sauce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mint-sauce.

Từ điển Anh Việt

  • mint-sauce

    * danh từ

    nước chấm (nước xốt) có bạc hà (chấm thịt cừu nướng)