mintmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mintmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mintmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mintmark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mintmark

    a mark on a coin that identifies the mint where it was produced

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).