mica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mica.

Từ điển Anh Việt

  • mica

    /'maikə/

    * danh từ

    (khoáng chất) mi ca

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mica

    * kỹ thuật

    mica

    y học:

    hạt, mẫu, mica

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mica

    any of various minerals consisting of hydrous silicates of aluminum or potassium etc. that crystallize in forms that allow perfect cleavage into very thin leaves; used as dielectrics because of their resistance to electricity

    Synonyms: isinglass