mica capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mica capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mica capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mica capacitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mica capacitor

    * kỹ thuật

    điện:

    tụ điện mica