micannite closure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micannite closure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micannite closure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micannite closure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micannite closure

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    micanit