micaceous iron oxyde paint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

micaceous iron oxyde paint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm micaceous iron oxyde paint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của micaceous iron oxyde paint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • micaceous iron oxyde paint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sơn sắt oxit chứa mica