isinglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
isinglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isinglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isinglass.
Từ điển Anh Việt
isinglass
/'aiziɳglɑ:s/
* danh từ
thạch (lấy ở bong bóng cá)
mi ca
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
isinglass
* kinh tế
keo bong bóng cá
mi ca
thạch (ở mang cá)
* kỹ thuật
mica
hóa học & vật liệu:
keo, keo bóng cá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
isinglass
Similar:
mica: any of various minerals consisting of hydrous silicates of aluminum or potassium etc. that crystallize in forms that allow perfect cleavage into very thin leaves; used as dielectrics because of their resistance to electricity