meno nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meno nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meno giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meno.

Từ điển Anh Việt

  • meno

    tiền tố

    kinh nguyệt

    tiền tố

    kinh nguyệt