menominee nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menominee nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menominee giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menominee.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menominee

    Similar:

    menomini: a member of the federally recognized tribe of Algonquian people living on a reservation in central Wisconsin

    menomini: the Algonquian language spoken by the Menomini

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).