menoschesis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menoschesis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menoschesis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menoschesis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • menoschesis

    * kỹ thuật

    y học:

    tắt kinh, bế kinh