menorrhagia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menorrhagia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menorrhagia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menorrhagia.

Từ điển Anh Việt

  • menorrhagia

    /,menou'reidʤiə/

    * danh từ

    (y học) chứng rong kinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • menorrhagia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng rong kinh, chảy máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menorrhagia

    abnormally heavy or prolonged menstruation; can be a symptom of uterine tumors and can lead to anemia if prolonged

    Synonyms: hypermenorrhea