menopausal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

menopausal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menopausal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menopausal.

Từ điển Anh Việt

  • menopausal

    /'menoupɔ:zəl/ (menopausic) /,menou'pɔ:zik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) sự mãn kinh, (thuộc) sự tuyệt kinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • menopausal

    of or relating to the menopause