menorah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menorah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menorah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menorah.
Từ điển Anh Việt
menorah
* danh từ
cây đàn có nhiều nhánh (dùng trong đền thờ Do Thái cổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menorah
(Judaism) a candelabrum with seven branches used in ceremonies to symbolize the seven days of Creation
(Judaism) a candelabrum with nine branches; used during the Hanukkah festival