memorandum trade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorandum trade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorandum trade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorandum trade.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memorandum trade

    * kinh tế

    mậu dịch bị vong