memorandum clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorandum clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorandum clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorandum clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memorandum clause

    * kinh tế

    điều khoản phụ chú