memorandum account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
memorandum account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorandum account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorandum account.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
memorandum account
* kinh tế
sổ kế toán để kiểm tra
tài khoản để kiểm tra
trương mục để kiểm tra
Từ liên quan
- memorandum
- memorandum book
- memorandum sale
- memorandum entry
- memorandum goods
- memorandum trade
- memorandum cheque
- memorandum clause
- memorandum account
- memorandum invoice
- memorandum of deposit
- memorandum of meeting
- memorandum of agreement
- memorandum bill of lading
- memorandum of association
- memorandum of deposit (md)
- memorandum of satisfaction
- memorandum of understanding
- memorandum of responsibilities
- memorandum of understanding (mou)
- memorandum and articles (of association)