memorandum of understanding (mou) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorandum of understanding (mou) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorandum of understanding (mou) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorandum of understanding (mou).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memorandum of understanding (mou)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    biên bản ghi nhớ