memorandum of responsibilities nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorandum of responsibilities nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorandum of responsibilities giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorandum of responsibilities.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • memorandum of responsibilities

    * kinh tế

    bản ghi nhớ trách nhiệm

    bị vong lục trách nhiệm